gặng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̰ʔŋ˨˩ | ɣa̰ŋ˨˨ | ɣaŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaŋ˨˨ | ɣa̰ŋ˨˨ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Động từ sửa
gặng
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gặng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)