nearly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪr.li/
Hoa Kỳ | [ˈnɪr.li] |
Phó từ
sửanearly /ˈnɪr.li/
- Gần, sắp, suýt.
- it is nearly time to start — đã gần đến giờ khởi hành
- to be nearly related to someone — có họ gần với ai
- to be nearly drowned — suýt chết đuối
- Mặt thiết, sát.
- the matter concerns me nearly — vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi
- to consider a question nearly — xem xét sát một vấn đề
Tham khảo
sửa- "nearly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)