Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc phẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
fa̰ŋ
˧˩˧
ɣa̰wk
˩˧
faŋ
˧˩˨
ɣawk
˧˥
faŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
faŋ
˧˩
ɣa̰wk
˩˧
fa̰ʔŋ
˧˩
Định nghĩa
sửa
góc phẳng
Góc
tạo thành
bởi
sự
tương giao
của một
nhị diện
với một
mặt phẳng
thẳng góc
với cạnh của
nhị diện
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
góc phẳng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)