gâter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.te/
Ngoại động từ
sửagâter ngoại động từ /ɡa.te/
- Làm hư, làm hỏng, làm ủng.
- Tache d’huile qui gâte un habit — vết dầu làm hỏng cái áo
- Des fruits gâtés par l’humidité — quả cây bị ẩm ướt làm ủng đi
- Gâter un tableau en le retouchant — làm hỏng bức tranh vì tô đi sửa lại
- Nuông chiều; cưng; biệt đãi.
- Gâter son enfant — nuông chiều con
- Gâter un invité — biệt đãi một người khách
- gâter le métier — (từ cũ; nghĩa cũ) làm nghề với tiền công rẻ mạt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gâter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)