gâcher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.ʃe/
Ngoại động từ
sửagâcher ngoại động từ /ɡa.ʃe/
- (Xây dựng) Trộn, nhào (vừa, thạch cao... ).
- (Nghĩa bóng) Làm ẩu, bôi bác.
- Gâcher un travail — làm ẩu một công việc
- (Nghĩa bóng) Lãng phí.
- (Nghĩa bóng) Làm hỏng, phá rối.
- Il nous gâche le plaisir — nó làm hỏng cuộc vui của chúng tôi
- gâcher le métier — nhận tiền công rẻ mạt
- gâcher sa jeunesse — bỏ phí tuổi xuân
Tham khảo
sửa- "gâcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)