Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng Pháp gardien

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːk˧˥ zaːn˧˧ɣa̰ːk˩˧ jaːŋ˧˥ɣaːk˧˥ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːk˩˩ ɟaːn˧˥ɣa̰ːk˩˧ ɟaːn˧˥˧

Danh từ sửa

gác dan

  1. Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa