gardien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.djɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gardienne /ɡaʁ.djɛn/ |
gardiennes /ɡaʁ.djɛn/ |
Số nhiều | gardienne /ɡaʁ.djɛn/ |
gardiennes /ɡaʁ.djɛn/ |
gardien /ɡaʁ.djɛ̃/
- Người giữ, người canh giữ.
- Gardien de prison — người canh giữ nhà lao, giám thị trại giam
- Gardien de but — (thể dục thể thao) thủ thành, thủ môn
- Người chăn.
- Gardien de bestiaux — người chăn súc vật
- (Nghĩa bóng) Người gìn giữ.
- Gardien des traditions — người gìn giữ truyền thống
- gardiens de la paix — cảnh sát (ở Pari)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gardien /ɡaʁ.djɛ̃/ |
gardiens /ɡaʁ.djɛ̃/ |
Giống cái | gardienne /ɡaʁ.djɛn/ |
gardiennes /ɡaʁ.djɛn/ |
gardien /ɡaʁ.djɛ̃/
Tham khảo
sửa- "gardien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)