Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gàu dai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̤w
˨˩
zaːj
˧˧
ɣaw
˧˧
jaːj
˧˥
ɣaw
˨˩
jaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaw
˧˧
ɟaːj
˧˥
ɣaw
˧˧
ɟaːj
˧˥˧
Động từ
sửa
gàu dai
Thứ
gàu
buộc
bốn
dây
,
hai
người
tát
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gàu dai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)