gà nòi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̤ː˨˩ nɔ̤j˨˩ | ɣaː˧˧ nɔj˧˧ | ɣaː˨˩ nɔj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaː˧˧ nɔj˧˧ |
Danh từ
sửagà nòi
- Thứ gà chọi, giống tốt.
- (Nghĩa bóng, thông tục) Vận động viên có tài.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gà nòi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)