Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gà chọi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̤ː
˨˩
ʨɔ̰ʔj
˨˩
ɣaː
˧˧
ʨɔ̰j
˨˨
ɣaː
˨˩
ʨɔj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˧
ʨɔj
˨˨
ɣaː
˧˧
ʨɔ̰j
˨˨
Danh từ
sửa
gà
chọi
Gà
nuôi
để cho
đánh nhau
.
Đồng nghĩa
sửa
gà đá
Tham khảo
sửa
"
gà chọi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)