Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fyrstikk fyrstikka, fyrstikken
Số nhiều fyrstikker fyrstikkene

fyrstikk gđc

  1. Que diêm, diêm quẹt.
    Han tente på en fyrstikk.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa