Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔp˨˩ kwɛ̰ʔt˨˩ho̰p˨˨ kwɛ̰k˨˨hop˨˩˨ wɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hop˨˨ kwɛt˨˨ho̰p˨˨ kwɛ̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

hộp quẹt

  1. (Đph) Bao diêm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa