fyrstikke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fyrstikke | fyrstikka, fyrstikken |
Số nhiều | fyrstikker | fyrstikkene |
Danh từ
sửafyrstikke gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fyrstikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fyrstikke | fyrstikka, fyrstikken |
Số nhiều | fyrstikker | fyrstikkene |
fyrstikke gđc