fyldig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fyldig |
gt | fyldig | |
Số nhiều | fyldige | |
Cấp | so sánh | fyldigere |
cao | fyldigst |
fyldig
- Béo, phì, mập.
- en fyldig person
- Chi tiết, đầy đủ.
- en fyldig besvarelse
- et fyldig utvalg av varer
- (Giọng) Cao vút.
- Sangeren hadde en fyldig stemme.
- Dồi dào, phong phú (phẩm chất).
- en fyldig vin
Tham khảo
sửa- "fyldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)