Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fjuː.ˈzi/

Danh từ sửa

fusee /fjuː.ˈzi/

  1. (Kỹ thuật) Bánh côn (đồng hồ).
  2. U xương ống chân (ngựa).
  3. Diêm chống gió.

Tham khảo sửa