furieus
Tiếng Hà Lan
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
furieus | furieuze | furieuss | |
So sánh hơn | furieuzer | furieuzere | furieuzers |
So sánh nhất | furieust | furieuste | — |
Từ nguyên
sửaTừ Tiếng Pháp furieux ("giận dữ")
Tính từ
sửafurieus (so sánh hơn furieuze, so sánh nhất furieuzer)