Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
furieus furieuze furieuss
So sánh hơn furieuzer furieuzere furieuzers
So sánh nhất furieust furieuste

Từ nguyên

sửa

Từ Tiếng Pháp furieux ("giận dữ")

Tính từ

sửa

furieus (so sánh hơn furieuze, so sánh nhất furieuzer)

  1. giận dữ: rất giận, rất tức

Đồng nghĩa

sửa

woedend, kwaad, boos