Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
full-blooded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊl.ˌblə.dəd/
Tính từ
sửa
full-blooded
/ˈfʊl.ˌblə.dəd/
Ruột thịt
(anh em... ).
Thuần
giống
.
Cường tráng
,
khí huyết
phương
cương
.
Tham khảo
sửa
"
full-blooded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)