Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ hwiət˧˥kʰḭ˩˧ hwiə̰k˩˧kʰi˧˥ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ hwiət˩˩xḭ˩˧ hwiə̰t˩˧

Danh từ

sửa

khí huyết

  1. Nguồn sinh lực của người ta.
    Khí huyết dồi dào.
  2. Dòng họ, huyết thống.
    Anh em cùng khí huyết với nhau.

Tham khảo

sửa