khí huyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ hwiət˧˥ | kʰḭ˩˧ hwiə̰k˩˧ | kʰi˧˥ hwiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ hwiət˩˩ | xḭ˩˧ hwiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửakhí huyết
- Nguồn sinh lực của người ta.
- Khí huyết dồi dào.
- Dòng họ, huyết thống.
- Anh em cùng khí huyết với nhau.
Tham khảo
sửa- "khí huyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)