Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fjuː.ˈɡeɪ.ʃəs/

Tính từ sửa

fugacious /fjuː.ˈɡeɪ.ʃəs/

  1. Chóng tàn, phù du, thoáng qua.
  2. Khó bắt, khó giữ.

Tham khảo sửa