Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

fryer /ˈfrɑɪ.ər/

  1. Chảo rán (cá... ).
  2. Người rán (cá... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thức ăn để rán; gà giò để rán.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)