Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁyk.tɥø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fructueux
/fʁyk.tɥø/
fructueux
/fʁyk.tɥø/
Giống cái fructueuse
/fʁyk.tɥøz/
fructueuses
/fʁyk.tɥøz/

fructueux /fʁyk.tɥø/

  1. Có lợi, hiệu quả.
    Spéculation fructueuse — việc đầu cơ có lợi
    Collaboration fructueuse — sự công tác có hiệu quả

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa