fructifier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁyk.ti.fje/
Nội động từ
sửafructifier nội động từ /fʁyk.ti.fje/
- Ra quả, sinh quả.
- Sinh lãi; có lợi.
- Cette somme a fructifié — số tiền ấy đã sinh lãi
- Méthode d’éducation qui fructifie — phương pháp giáo dục có lợi
Tham khảo
sửa- "fructifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)