Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frowst
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
frowst
(
Thông tục
)
Uế khí
,
mùi hôi
nồng nặc
;
mùi
ẩm
mốc
.
Nội động từ
sửa
frowst
nội động từ
Sống
ở
nơi
đầy
uế khí
,
sống
ở
nơi
hôi hám
;
thích
uế khí
,
thích
nơi
hôi hám
.
Tham khảo
sửa
"
frowst
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)