Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

frowst

  1. (Thông tục) Uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc.

Nội động từ

sửa

frowst nội động từ

  1. Sốngnơi đầy uế khí, sốngnơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám.

Tham khảo

sửa