Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc frossen
gt frossent
Số nhiều frosne
Cấp so sánh
cao

frossen

  1. Lạnh cóng, lạnh buốt, cóng. Dễ bị lạnh buốt, lạnh cóng.
    Jeg begynner å bli frossen på føttene.
    Hun er noe frossen av seg.
  2. Đông lạnh.
    frosne matvarer

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa