Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frosk frosken
Số nhiều frosker froskene

frosk

  1. Con ếch, con nhái, con cóc.
    Frosken kvekker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa