Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

froids gc /fʁwa/

  1. (Y học) Sự giá cóng.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khí lạnh; mùa lạnh.
    Au retour de la froidure — khi mùa lạnh trở lại

Tham khảo

sửa