Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
froids
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁwa/
Danh từ
sửa
froids
gc
/fʁwa/
(
Y học
)
Sự
giá
cóng
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Khí
lạnh
;
mùa lạnh
.
Au retour de la froidure
— khi mùa lạnh trở lại
Tham khảo
sửa
"
froids
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)