Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
friz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
friz
Tóc
quăn
,
tóc
uốn
.
Ngoại động từ
sửa
friz
ngoại động từ
Uốn
(tóc);
uốn
tóc
cho (ai).
Cạo
,
cọ
(da thuộc).
Nội động từ
sửa
friz
nội động từ
Nổ
xèo
xèo
(khi rán).
Tham khảo
sửa
"
friz
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)