Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.vᵊl/

Ngoại động từ sửa

frivol ngoại động từ /ˈfrɪ.vᵊl/

  1. Lãng phí (thời giờ, tiền của... ).

Nội động từ sửa

frivol nội động từ /ˈfrɪ.vᵊl/

  1. Chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích.

Tham khảo sửa