fristelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fristelse | fristelsen |
Số nhiều | fristelser | fristelsene |
fristelse gđ
- Sự cám dỗ, dụ dỗ, dụ hoặc, quyến rũ.
- Jeg hadde tenkt å si nei takk, men fristelsen
- ble for stor.
- å falle for en fristelse
- Vật cám dỗ, quyến rũ.
- Storbyen har mange fristelser.
- (Tôn) Sự thử thách.
- Vi ber Gud om ikke B lede oss inn i fristelse.
Tham khảo
sửa- "fristelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)