Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪ.ˈfɛkt/

Danh từ

sửa

fringe effect / ɪ.ˈfɛkt/

  1. (Tech) Hiệu ứng biên = edge effect.

Tham khảo

sửa