friluft
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
friluft gđ
- Thiên nhiên, ngoài trời.
- Møtet ble holdt i friluft.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) friluftsliv gđ: Sự sinh hoạt (sống) ngoài trời.
- (1) friluftsmenneske gđ: Người yêu thiên nhiên.
- (1) friluftsmøte gđ: Buổi họp ngoài trời.
- (1) friluftsområde gđ: Khu vực thiên nhiên rộng lớn.
Tham khảo sửa
- "friluft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)