frigjøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frigjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | frigjør |
Quá khứ | frigjorde |
Động tính từ quá khứ | frigjort |
Động tính từ hiện tại | — |
frigjøre
- Giải thoát, giải phóng.
- Jeg kan ikke frigjøre meg fra mistanken om at han er den skyldige.
- Slavene frigjorde seg.
- å frigjøre et land fra en fremmed makts herredømme
- 2. Khai phóng, khai phá. (Hóa) Tỏa, phóng thích.
- Denne tomten skal frigjøres til byggeformål.
- Ved atomspaltning frigjøres det energi.
Tham khảo
sửa- "frigjøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)