Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ fawŋ˧˥kʰaːj˧˥ fa̰wŋ˩˧kʰaːj˧˧ fawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ fawŋ˩˩xaːj˧˥˧ fa̰wŋ˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

khai phóng

  1. Mở rộng tới một tầm cao hơn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa