Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frigjort
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
frigjort
gt
frigjort
Số nhiều
frigjorte
Cấp
so sánh
—
cao
—
frigjort
Tự do
. Được
giải phóng
.
Dagens ungdom er mer
frigjort
enn før.
Hun var en
frigjort
kvinne.
Tham khảo
sửa
"
frigjort
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)