fricoter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁi.kɔ.te/
Ngoại động từ sửa
fricoter ngoại động từ /fʁi.kɔ.te/
- Nấu (thành) ragu.
- (Nghĩa bóng) Xoay sở, mưu đồ.
- Qu’est-ce qu’il fricote encore? — nó còn mưu đồ cái gì nữa?
Nội động từ sửa
fricoter nội động từ /fʁi.kɔ.te/
Tham khảo sửa
- "fricoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)