Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.kɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

fricoter ngoại động từ /fʁi.kɔ.te/

  1. Nấu (thành) ragu.
  2. (Nghĩa bóng) Xoay sở, mưu đồ.
    Qu’est-ce qu’il fricote encore? — nó còn mưu đồ cái gì nữa?

Nội động từ

sửa

fricoter nội động từ /fʁi.kɔ.te/

  1. (Thông tục) Xoay sở ám muội.
  2. Nấu ăn.

Tham khảo

sửa