Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪ.bəl/

Danh từ

sửa

fribble /ˈfrɪ.bəl/

  1. Người hay làm việc vớ vẩn, vô ích.
  2. Việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn.

Nội động từ

sửa

fribble nội động từ /ˈfrɪ.bəl/

  1. Làm những chuyện vớ vẩn, vô ích.

Tham khảo

sửa