freshly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɛʃ.li/
Phó từ
sửafreshly /ˈfrɛʃ.li/
- (Thường + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới.
- bread freshly baked — bánh mì vừa mới nướng
- Có vẻ tươi, tươi mát.
- Khoẻ khắn, sảng khoái.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lại, lại bắt đầu lại.
Tham khảo
sửa- "freshly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)