frequency-modulated cyclotron

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn/

Danh từ

sửa

frequency-modulated cyclotron / ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn/

  1. (Tech) Bộ gia tốc quay tròn biến điệu tần số.

Tham khảo

sửa