Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc freidig
gt freidig
Số nhiều freidige
Cấp so sánh freidigere
cao freidigst

freidig

  1. Dũng cảm, hăng say, hăng hái.
    Hun gikk freidig i gang med arbeidet.
  2. Trơ tráo, trơ trẽn, trân tráo.
    Han var ganske freidig i sine uttalelser.

Tham khảo

sửa