freidig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | freidig |
gt | freidig | |
Số nhiều | freidige | |
Cấp | so sánh | freidigere |
cao | freidigst |
freidig
- Dũng cảm, hăng say, hăng hái.
- Hun gikk freidig i gang med arbeidet.
- Trơ tráo, trơ trẽn, trân tráo.
- Han var ganske freidig i sine uttalelser.
Tham khảo
sửa- "freidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)