Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfreɪ.miɳ/

Động từ sửa

framing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "frame" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

framing /ˈfreɪ.miɳ/

  1. Sự làm khung; sự đựng khung.
  2. Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình).
  3. Bộ khung; bộ sườn.
    deck framing — khung boong (tàu)

Tham khảo sửa