Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

framing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của frame.

Danh từ

sửa

framing

  1. Sự làm khung; sự đựng khung.
  2. Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình).
  3. Bộ khung; bộ sườn.
    deck framing — khung boong (tàu)

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa