framing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaframing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của frame.
Danh từ
sửaframing
- Sự làm khung; sự đựng khung.
- Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình).
- Bộ khung; bộ sườn.
- deck framing — khung boong (tàu)
Tham khảo
sửa- "framing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)