frambringe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frambringe |
Hiện tại chỉ ngôi | frambringer |
Quá khứ | frambrakte |
Động tính từ quá khứ | frambrakt |
Động tính từ hiện tại | — |
frambringe
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "frambringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)