frêle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁɛl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frêle /fʁɛl/ |
frêles /fʁɛl/ |
Giống cái | frêle /fʁɛl/ |
frêles /fʁɛl/ |
frêle /fʁɛl/
- Mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh.
- Tige frêle — thân cây mảnh
- Frêle appui — chỗ dựa yếu ớt
- Frêle raison — lý lẽ mỏng manh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "frêle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)