Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực frêle
/fʁɛl/
frêles
/fʁɛl/
Giống cái frêle
/fʁɛl/
frêles
/fʁɛl/

frêle /fʁɛl/

  1. Mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh.
    Tige frêle — thân cây mảnh
    Frêle appui — chỗ dựa yếu ớt
    Frêle raison — lý lẽ mỏng manh

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa