Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑʊ.ə.liɳ/

Động từ sửa

fowling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fowl" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fowling /ˈfɑʊ.ə.liɳ/

  1. Sự bắn chim; sự đánh bẫy chin.

Tham khảo sửa