fowling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈfaʊlɪŋ/
- Từ đồng âm: fouling
Động từ
sửafowling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fowl.
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửafowling (số nhiều fowlings)
Từ dẫn xuất
sửaTừ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "fowling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)