Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

fouling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của foul.

Danh từ

sửa

fouling

  1. Sự làm hôi hám.
  2. Sự làm tắc nghẽn.
  3. Sự chỉ sai (khí cụ đo).

Tham khảo

sửa