fouling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑʊ.ə.liɳ/
Động từ
sửafouling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "foul" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafoul
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to foul | |||||
Phân từ hiện tại | fouling | |||||
Phân từ quá khứ | fouled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foul | foul hoặc foulest¹ | fouls hoặc fouleth¹ | foul | foul | foul |
Quá khứ | fouled | fouled hoặc fouledst¹ | fouled | fouled | fouled | fouled |
Tương lai | will/shall² foul | will/shall foul hoặc wilt/shalt¹ foul | will/shall foul | will/shall foul | will/shall foul | will/shall foul |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foul | foul hoặc foulest¹ | foul | foul | foul | foul |
Quá khứ | fouled | fouled | fouled | fouled | fouled | fouled |
Tương lai | were to foul hoặc should foul | were to foul hoặc should foul | were to foul hoặc should foul | were to foul hoặc should foul | were to foul hoặc should foul | were to foul hoặc should foul |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | foul | — | let’s foul | foul | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafouling /ˈfɑʊ.ə.liɳ/
Tham khảo
sửa- "fouling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)