Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fouling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈfaʊlɪŋ/
Từ đồng âm
:
fowling
Động từ
sửa
fouling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
foul
.
Danh từ
sửa
fouling
Sự làm
hôi hám
.
Sự làm
tắc nghẽn
.
Sự chỉ
sai
(khí cụ đo).
Tham khảo
sửa
"
fouling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)