Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flowing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈfloʊ.ɪŋ/
(
phát âm giọng Anh chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈfləʊ.ɪŋ/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-əʊɪŋ
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
file
)
Động từ
sửa
flowing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
flow
.
Danh từ
sửa
flowing
Sự
chảy
.
Tính
trôi chảy
,
tính
lưu loát
(văn).
Tham khảo
sửa
"
flowing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Wilfong
,
folwing
,
fowling
,
wolfing