flowing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflo.ʊiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈflo.ʊiɳ] |
Động từ
sửaflowing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "flow" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaflow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flow | |||||
Phân từ hiện tại | flowing | |||||
Phân từ quá khứ | flowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flows hoặc floweth¹ | flow | flow | flow |
Quá khứ | flowed | flowed hoặc flowedst¹ | flowed | flowed | flowed | flowed |
Tương lai | will/shall² flow | will/shall flow hoặc wilt/shalt¹ flow | will/shall flow | will/shall flow | will/shall flow | will/shall flow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flow | flow | flow | flow |
Quá khứ | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed |
Tương lai | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flow | — | let’s flow | flow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaflowing /ˈflo.ʊiɳ/
Tham khảo
sửa- "flowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)