flowing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈfloʊ.ɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈfləʊ.ɪŋ/
(tập tin) - Vần: -əʊɪŋ
(tập tin)
Động từ
sửaflowing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của flow.
Danh từ
sửaflowing
Tham khảo
sửa- "flowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)