Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

Danh từ

sửa

flowing

  1. Sự chảy.
  2. Tính trôi chảy, tính lưu loát (văn).

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa