fourrier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ʁje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourrier /fu.ʁje/ |
fourriers /fu.ʁje/ |
fourrier gđ /fu.ʁje/
- (Quân sự) Hạ sĩ quan hậu cần.
- (Hàng hải) Thủy thủ thư lại.
- (Văn học) Người báo trước, điềm báo trước.
- (Quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) Tiền trạm.
Tham khảo
sửa- "fourrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)