Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fuʁ.nje/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fournier
/fuʁ.nje/
fournier
/fuʁ.nje/

fournier /fuʁ.nje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ bánh.
  2. (Động vật học) Chim tổ .

Tham khảo sửa