Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑʊnt/

Danh từ sửa

fount (số nhiều founts)

  1. Vòi nước (công viên).
  2. Bình dầu (đèn dầu).
  3. (Thơ ca) Nguồn, nguồn sống.
  4. Bộ chữ cùng cỡ.

Tham khảo sửa