Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fount
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑʊnt/
Danh từ
sửa
fount
(
số nhiều
founts
)
Vòi nước
(
công viên
).
Bình
dầu
(
đèn dầu
).
(
Thơ ca
)
Nguồn
, nguồn
sống
.
Bộ
chữ
cùng
cỡ
.
Tham khảo
sửa
"
fount
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)