Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fougère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
fougère
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fougère
/fu.ʒɛʁ/
fougères
/fu.ʒɛʁ/
fougère
gc
(
Thực vật học
)
Cây
dương
sỉ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cốc
uống
rượu
.
Le vin qui rit dans la
fougère
— rượu óng ánh trong cốc
Tham khảo
sửa
"
fougère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)