fossé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fossé /fɔ.se/ |
fossés /fɔ.se/ |
fossé gđ /fɔ.se/
- Hào, rãnh, mương.
- (Địa lý, địa chất) Miền trũng, hố trũng.
- Fossé tectonique — miền trũng kiến tạo
- (Nghĩa bóng) Hố chia cắt.
- Cette querelle creusa un fossé entre eux — sự cãi cọ ấy đào một cái hố chia cắt giữa họ với nhau
- sauter le fossé — quyết liều+ (thân mật) lập gia đình
Tham khảo
sửa- "fossé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)